Inox tấm là gì? Phân loại & bảng giá inox tấm chi tiết 2025

Bạn đang tìm hiểu về inox tấm? Bạn muốn biết các loại inox tấm phổ biến trên thị trường và cập nhật bảng giá inox tấm mới nhất cho năm 2025? Bài viết này của INOX ĐÔNG PHƯƠNG sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện nhất về vật liệu quan trọng này, từ định nghĩa, đặc tính, các loại phổ biến cho đến ứng dụng và báo giá chi tiết.

Inox Tấm Là Gì?

Inox tấm (hay còn gọi là thép không gỉ tấm) là một dạng vật liệu hợp kim của sắt, cacbon, và ít nhất 10.5% crom. Sự hiện diện của crom tạo ra một lớp oxit thụ động mỏng trên bề mặt, giúp inox có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép thông thường. Ngoài crom, inox còn có thể chứa niken, molypden, titan và các nguyên tố khác để tăng cường độ bền, khả năng chống ăn mòn và các đặc tính cơ học khác.

Inox tấm được sản xuất dưới dạng tấm phẳng với nhiều độ dày và kích thước khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.

Đặc Tính Nổi Bật Của Inox Tấm

  • Chống ăn mòn: Đây là đặc tính quan trọng nhất của inox, giúp vật liệu bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt như nước, hóa chất, hoặc không khí ẩm.
  • Độ bền cao: Inox có khả năng chịu lực tốt, chống biến dạng và va đập hiệu quả.
  • Dễ gia công: Inox có thể dễ dàng cắt, uốn, hàn, dập mà không làm mất đi các đặc tính cơ học.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt inox sáng bóng, dễ vệ sinh, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.
  • Khả năng chịu nhiệt: Một số loại inox có khả năng chịu nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng đặc biệt.
  • Thân thiện với môi trường: Inox có thể tái chế hoàn toàn, góp phần bảo vệ môi trường.

Phân Loại Inox Tấm Phổ Biến

Trên thị trường hiện nay có nhiều loại inox tấm khác nhau, mỗi loại phù hợp với những ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là những loại inox tấm phổ biến nhất:

1. Inox Tấm 304

  • Đặc điểm: Là loại inox phổ biến nhất, chứa 18% Crom và 8% Niken. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, dễ hàn và gia công, không nhiễm từ.
  • Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, kiến trúc, đồ dùng gia đình (bồn rửa, nồi niêu), thiết bị nhà bếp, bồn chứa hóa chất.

2. Inox Tấm 201

  • Đặc điểm: Chứa ít Niken hơn so với inox 304 (khoảng 3.5% – 5.5% Niken) và được thay thế bằng Mangan để giảm giá thành. Inox 201 có độ bền cao, dễ gia công nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường muối hoặc axit.
  • Ứng dụng: Thường được dùng cho các sản phẩm nội thất, bàn ghế, tủ bếp, ống trang trí, các ứng dụng ít đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.

3. Inox Tấm 316

  • Đặc điểm: Tương tự inox 304 nhưng được bổ sung thêm 2-3% Molypden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống rỗ bề mặt (pitting corrosion) trong môi trường chứa clorua và axit mạnh.
  • Ứng dụng: Lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường biển, hóa chất, công nghiệp giấy và bột giấy, thiết bị y tế cao cấp, nhà máy dược phẩm.

4. Inox Tấm 430

  • Đặc điểm: Là loại inox Ferritic, chứa Crom nhưng không chứa Niken, có từ tính. Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tương đối, giá thành rẻ.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng như vỏ tủ lạnh, máy giặt, các chi tiết không đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao.

Bảng Giá Inox Tấm Chi Tiết 2025

Bảng giá inox tấm thường xuyên có sự biến động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như giá nguyên liệu đầu vào, loại inox, độ dày, kích thước, khối lượng đặt hàng, và tình hình thị trường. Tại INOX ĐÔNG PHƯƠNG, chúng tôi luôn cập nhật giá cả minh bạch và cạnh tranh nhất để quý khách hàng dễ dàng tham khảo.

Dưới đây là bảng giá inox tấm tham khảo chi tiết cho năm 2025. Để nhận được báo giá chính xác nhất tại thời điểm hiện tại và cho đơn hàng cụ thể của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Loại Inox Độ Dày (mm) Khổ Phổ Biến (m) Đơn Giá Tham Khảo (VNĐ/kg)
Inox 304 0.5 – 1.0 1.0 x 2.0; 1.22 x 2.44 68.000 – 75.000
Inox 304 1.5 – 3.0 1.0 x 2.0; 1.22 x 2.44 66.000 – 72.000
Inox 304 4.0 – 6.0 1.5 x 3.0; 1.5 x 6.0 65.000 – 70.000
Inox 201 0.5 – 1.0 1.0 x 2.0; 1.22 x 2.44 42.000 – 48.000
Inox 201 1.5 – 3.0 1.0 x 2.0; 1.22 x 2.44 40.000 – 45.000
Inox 316 0.5 – 1.0 1.0 x 2.0; 1.22 x 2.44 88.000 – 95.000
Inox 316 1.5 – 3.0 1.0 x 2.0; 1.22 x 2.44 85.000 – 92.000
Inox 430 0.5 – 1.0 1.0 x 2.0; 1.22 x 2.44 35.000 – 40.000

Lưu ý:

  • Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời điểm mua hàng và số lượng đặt.
  • Giá chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
  • Để nhận báo giá chính xác và tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với INOX ĐÔNG PHƯƠNG.

Tại Sao Nên Chọn Inox Tấm Từ INOX ĐÔNG PHƯƠNG?

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu inox, INOX ĐÔNG PHƯƠNG tự hào là đối tác tin cậy của hàng ngàn khách hàng trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết:

  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm inox tấm của chúng tôi có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực tối ưu chi phí để mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
  • Đa dạng chủng loại: Cung cấp đầy đủ các loại inox tấm phổ biến như 304, 201, 316, 430 với nhiều quy cách khác nhau.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn tận tình, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
  • Giao hàng nhanh chóng: Đảm bảo giao hàng đúng hẹn và an toàn đến tận nơi.

Liên Hệ Với Chúng Tôi

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về inox tấm, cần tư vấn chuyên sâu hoặc muốn nhận báo giá inox tấm chi tiết và chính xác nhất cho dự án của mình, đừng ngần ngại liên hệ với INOX ĐÔNG PHƯƠNG ngay hôm nay!

INOX ĐÔNG PHƯƠNG

  • Điện thoại: 0964.22.0000
  • Email: quangcaodongphuong.kd6@gmail.com
  • Website: https://inoxdongphuong.com/
  • Địa chỉ: KCN Phố Nối A, Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
  • Chi nhánh: Đường Suối Sao, Ấp Lộ Đức, Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai

Chúng tôi luôn sẵn lòng lắng nghe và phục vụ quý khách hàng!