Inox xước mờ (hay còn gọi là inox hairline, inox satin) là một trong những vật liệu được ưa chuộng hàng đầu trong kiến trúc, nội thất và quảng cáo nhờ vẻ đẹp tinh tế, sang trọng cùng khả năng chống trầy xước và dễ dàng bảo trì. Để giúp quý khách hàng và đối tác dễ dàng dự toán chi phí cho các dự án của mình, INOX ĐÔNG PHƯƠNG xin trân trọng cập nhật bảng giá inox xước mờ mới nhất tháng 6 năm 2025, với chi tiết theo từng loại và độ dày phổ biến.
I. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Inox Xước Mờ
Giá inox xước mờ không cố định mà thay đổi dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:
-
Mác Inox:
- Inox 304 xước mờ: Phổ biến nhất, có khả năng chống gỉ sét tốt trong môi trường thông thường, giá thành hợp lý.
- Inox 316 xước mờ: Chứa thêm Molypden, khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt (ven biển, hóa chất), giá thành cao hơn inox 304.
- Inox 201 xước mờ: Giá thành thấp nhất nhưng độ bền kém, dễ gỉ sét và ố vàng sau thời gian ngắn sử dụng. INOX ĐÔNG PHƯƠNG KHÔNG SỬ DỤNG VÀ KHUYẾN KHÍCH SỬ DỤNG INOX 201 để đảm bảo chất lượng và uy tín công trình cho khách hàng.
-
Độ Dày Tấm Inox: Độ dày tấm inox (từ 0.5mm, 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm, 3.0mm…) tỷ lệ thuận với giá thành. Tấm càng dày giá càng cao.
-
Kích Thước Tấm Tiêu Chuẩn: Các kích thước phổ biến như 1219x2438mm (4×8 feet) hoặc 1500x3000mm thường có giá tốt hơn do sản xuất hàng loạt. Các kích thước phi tiêu chuẩn có thể có giá cao hơn.
-
Màu Sắc (Đối với inox xước mờ màu): Ngoài inox xước mờ trắng (màu tự nhiên của inox), còn có các loại inox xước mờ màu vàng, đồng, đen, hồng… Giá thành của inox xước mờ màu (được mạ PVD) thường cao hơn inox xước mờ trắng.
-
Biến Động Thị Trường: Giá thép không gỉ toàn cầu, tỷ giá hối đoái, chi phí vận chuyển và sản xuất cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán.
II. Bảng Giá Inox Xước Mờ Mới Nhất Tháng 6 – 2025 (Tham khảo)
Dưới đây là bảng giá inox xước mờ tham khảo tại INOX ĐÔNG PHƯƠNG trong tháng 6/2025. Bảng giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm nhập hàng, số lượng đặt mua và yêu cầu gia công cụ thể. Để có báo giá chính xác nhất cho đơn hàng của bạn, vui lòng liên hệ trực tiếp.
Bảng Giá Inox Xước Mờ Trắng (BA/HL – Bề mặt xước) – Đơn vị: VNĐ/Kg
Bảng Giá Inox Xước Mờ Màu (Mạ PVD) – Đơn vị: VNĐ/Kg (Giá cao hơn inox trắng)
Lưu ý quan trọng:
- Giá trên là giá tham khảo tại thời điểm tháng 6/2025 và chưa bao gồm VAT.
- Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, thời điểm mua, và các yêu cầu gia công (cắt laser, chấn gấp, hàn…).
- Để có báo giá chính xác và tốt nhất theo từng dự án, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với INOX ĐÔNG PHƯƠNG qua hotline hoặc email.
- Chúng tôi cung cấp inox xước mờ dạng tấm nguyên khổ và nhận gia công theo yêu cầu của khách hàng.
III. Tại Sao Nên Chọn Mua Inox Xước Mờ Tại INOX ĐÔNG PHƯƠNG?
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, INOX ĐÔNG PHƯƠNG tự hào là đơn vị cung cấp inox xước mờ chất lượng cao, uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết:
- Chất lượng chuẩn: 100% sản phẩm là inox 304 hoặc inox 316, nói không với inox 201 kém chất lượng. Bề mặt xước đồng đều, sắc nét.
- Đa dạng mẫu mã: Cung cấp đầy đủ các độ dày, kích thước và màu sắc inox xước mờ theo yêu cầu của khách hàng.
- Giá cả cạnh tranh: Cam kết giá tốt nhất thị trường, đặc biệt với các đơn hàng số lượng lớn.
- Gia công chuyên nghiệp: Hỗ trợ cắt, chấn, hàn theo yêu cầu với máy móc hiện đại, đảm bảo độ chính xác cao.
- Tư vấn tận tình: Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu cho mọi dự án.
- Giao hàng nhanh chóng: Đảm bảo tiến độ thi công cho quý khách.
Để nhận được báo giá inox xước mờ chính xác và cập nhật nhất, cũng như tư vấn chi tiết về sản phẩm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi:
INOX ĐÔNG PHƯƠNG
- Điện thoại: 0964.22.0000
- Email: quangcaodongphuong.kd6@gmail.com
- Website: https://inoxdongphuong.com/
- Địa chỉ: KCN Phố Nối A, Giai Phạm, Yên Mỹ, Hưng Yên
- Chi nhánh: Đường Suối Sao, Ấp Lộ Đức, Hố Nai 3, Trảng Bom, Đồng Nai
Chúng tôi rất mong được hợp tác cùng quý khách hàng!

